Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genus Phaseolus


noun
herbs of warm regions including most American beans
Syn:
Phaseolus
Hypernyms:
rosid dicot genus
Member Holonyms:
Papilionoideae, subfamily Papilionoideae
Member Meronyms:
common bean, common bean plant, Phaseolus vulgaris, kidney bean, frijol,
frijole, green bean, wax bean, lima bean, lima bean plant, Phaseolus limensis,
sieva bean, butter bean, butter-bean plant, Phaseolus lunatus, tepary bean, Phaseolus acutifolius latifolius


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.